Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Sat, 11/10/2025

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
skill [skil] kỹ năng [...]
summary ['sʌməri] tóm tắt [...]
difficulty /ˈdɪfɪkəlti/ sự khó khăn [...]
    Ví dụ: - Having difficulty: gặp khó khăn
just /dʒʌst / vừa mới [...]
    Ví dụ: - He has just told me that news.
thousand /ˈθaʊznd/ một nghìn [...]
    Ví dụ: - a thousand protesters: môt nghìn người biểu tình

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày