|
mask |
[mɑ:sk] |
mặt nạ
[...]
mask-noun |
|
|
mặt nạ |
mask
|
|
|
đắp mặt nạ |
mask
|
|
|
đầu con chồn |
mask
|
|
|
mặt con chồn |
mask
|
|
|
người mang mặt nạ |
mask
|
|
|
table |
/'teɪbl/ |
bàn
[...]
table-noun |
|
|
bàn |
table,bat
|
|
|
bàn ăn |
table
|
|
|
lòng bàn tay |
palm,hollow,table
|
|
|
mặt bằng của hột ngọc |
table
|
|
|
bản mục lục |
table
|
|
|
|
Ví dụ: - a table: một chiếc bàn
|
|
groups |
/gruːps/ |
những nhóm
[...]
|
|
|
Ví dụ: - four groups: bốn nhóm
|
|
isolate |
['aisəleit] |
cô lập
|
|
bar |
[bɑ:] |
thanh
[...]
bar-noun |
|
|
thanh |
bar
|
|
|
quán bar |
bar
|
|
|
cấm |
bar,disallowance
|
|
|
cản trở |
hindrance,inhibition,bar,check
|
|
|
hàm thiếc |
bar
|
|
|
kháng biện |
answer,bar
|
|
|
ngăn trở |
impediment,delay,bar
|
|
|
cấm chỉ |
bar
|
|
|
chướng ngại |
bar,obstacle race
|
|