Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Tue, 22/10/2024

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
cut /kʌt/ cắt [...]
    Ví dụ: This knife doesn't cut very well, it's not sharp enough.
contrast ['kɔntræst] tương phản [...]
task [tɑ:sk] nhiệm vụ [...]
absent ['æbsənt] vắng mặt [...]
miss [mis] bỏ lỡ [...]

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày