Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Fri, 25/04/2025

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
site [sait] nơi [...]
attorney [ə'tə:ni] luật sư [...]
analyse ['ænəlaiz] phân tích
ideological [,aidiə'lɔdʒikəl] ý thức hệ [...]
orange /ˈɒr.ɪndʒ/ quả cam [...]
    Ví dụ: I like all kinds of fruit except orange, but she likes orange best.

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày