Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Thu, 22/05/2025

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
alcoholic [,ælkə'hɔlik] cồn [...]
didn't /'dɪdnt/ không
raise [reiz] nâng cao [...]
piece /piːs/ miếng, mẩu [...]
    Ví dụ: He cut the cake into six pieces.
far /faː/ xa, xa xôi [...]
    Ví dụ: - My school is very far from my home.

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày