Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Sat, 22/03/2025

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
dirty ['də:ti] bẩn [...]
decade ['dekeid] thập kỷ [...]
attitude ['ætitju:d] thái độ [...]
go /gəʊ/ đi, đi đến, đi tới [...]
    Ví dụ: - go to the board: lên bảng
fill /fɪl/ đổ đầy, điền vào [...]
    Ví dụ: I filled the bucket with water.

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày