Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Sun, 09/02/2025

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
nations /'neɪʃəns/ các quốc gia [...]
    Ví dụ: - The meeting has representatives from all the Asian nations.
creature ['kri:t∫ə] sinh vật [...]
red /red/ màu đỏ, đỏ [...]
    Ví dụ: The dress was bright red.
then /ðen/ vào thời điểm đó, sau đó [...]
    Ví dụ: I'll phone you tomorrow - I should have the details by then.
unit ['ju:nit] đơn vị [...]

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày