|
aloud |
[ə'laud] |
to
[...]
aloud-adverb |
|
|
đọc lớn tiếng |
aloud
|
|
|
đọc ồn ào |
aloud
|
|
|
đọc to tiếng |
aloud
|
|
|
đọc vang dội |
aloud
|
|
|
comic |
['kɔmik] |
truyện tranh
[...]
comic-adjective |
|
|
dể tức cười |
comic,comical,laughable,ludicrous,quaint,quizzical
|
|
|
đáng tức cười |
comic,comical
|
|
|
thuộc về hài kịch |
comic,mimic
|
|
|
hài hước |
comic,burlesque,jocose,jocular
|
|
|
hoạt kê |
burlesque,comic,farcical,humorous,mock
|
|
|
kịch vui |
comic
|
|
|
kỳ cục |
faddy,comic,comical,erratic,funny,rum
|
|
|
khôi hài |
facetious,funny,humorous,burlesque,comic,farcical
|
|
|
lố bịch |
comic,comical
|
comic-noun |
|
|
người đóng hài kịch |
comic
|
|
|
also |
/'ɔːlsəʊ/ |
cũng
[...]
also-adverb |
|
|
như vậy |
so,thus,also
|
|
|
thật vậy |
quite,also
|
|
|
cũng vậy |
|
|
|
|
Ví dụ: - She is fluent in English and French. She also speaks a little Chinese.
|
|
position |
/pəˈzɪʃ.ən/ |
vị trí, địa vị
[...]
position-noun |
|
|
địa vị |
position,honor,estate,station,office,state
|
|
|
chổ |
place,spot,position,room,seat,location
|
|
|
vị trí |
position,location,lay,locus,stand,terrain
|
|
|
chổ làm việc |
workshop,agency,position,post
|
|
|
tư thế |
posture,position
|
|
|
thái độ |
carriage,deportment,incivility,pose,action,position
|
|
|
trường hợp |
case,circumstances,conjuncture,instance,plight,position
|
|
|
vị trí mẫu âm của vần |
|
|
|
|
Ví dụ: What position do you play?
|
|
cut |
[kʌt] |
cắt
[...]
cut-noun |
|
|
đốn |
cut
|
|
|
chặt |
cut
|
|
|
chổ kẻ tháp cây |
cut
|
|
|
cú đấm |
punch,cut,thrusting
|
|
|
đoạn bỏ |
cut
|
|
|
đường tắt |
cut,cross-cut
|
|
|
giảm giá |
cut
|
|
|
tranh ảnh |
picture,cut
|
|
|
vết cắt |
cut
|
|
|
sự trốn học |
truancy,cut
|
|
|
hình vẻ |
cut
|
|
|
vết thương |
wound,bite,bruise,cut,hack,hurt
|
|
|
kiểu quần áo |
cut
|
|
|
miếng thịt cắt ra |
cut
|
|
|
rút thăm |
cut
|
|
|
sự bớt |
cut,retrenchment,clip
|
|
|
sự cắt |
cutting,scission,cut,excision,heading
|
|
|
sự đào đá |
cut
|
|
|
sự từ khước |
cut,refusal
|
|
|
vết mổ |
cut
|
|
|
cách nhẩy đập chân với nhau |
cut
|
|