|
compound |
['kɔmpaund] |
hợp chất
[...]
compound-adjective |
|
|
nhịp đôi |
compound,duple
|
|
|
phiền phức |
complex,compound,decomplex
|
|
|
phức hiệp |
compound
|
|
|
phức nhiểu |
compound
|
|
|
phức tạp |
complex,compound,heterogeneous
|
|
|
chất hỗn hợp |
|
|
|
chữ kép |
|
|
|
phức ngữ |
|
compound-noun |
|
|
trại |
camp,compound,homestead
|
|
|
hợp tố hợp |
compound
|
|
|
khoảng rào |
compound
|
|
|
truck |
[trʌk] |
xe tải
[...]
truck-noun |
|
|
xe tải |
truck
|
|
|
xe cam nhông |
truck,camion,lorry
|
|
|
sự đổi chác |
chop,negotiation,swop,barter,truck,change
|
|
|
sự giao hoán |
clearance,swap,truck
|
|
|
xe hạng nặng |
lory,truck
|
|
|
sự giao thiệp |
intercommunication service,intercourse,passage,association,relation,truck
|
|
|
xe vận tải |
truck,lorry,autotruck
|
|