Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Tue, 10/09/2024

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
aloud [ə'laud] to [...]
comic ['kɔmik] truyện tranh [...]
also /'ɔːlsəʊ/ cũng [...]
    Ví dụ: - She is fluent in English and French. She also speaks a little Chinese.
position /pəˈzɪʃ.ən/ vị trí, địa vị [...]
    Ví dụ: What position do you play?
cut [kʌt] cắt [...]

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày