|
cut |
/kʌt/ |
cắt
[...]
cut-noun |
|
|
đốn |
cut
|
|
|
chặt |
cut
|
|
|
chổ kẻ tháp cây |
cut
|
|
|
cú đấm |
punch,cut,thrusting
|
|
|
đoạn bỏ |
cut
|
|
|
đường tắt |
cut,cross-cut
|
|
|
giảm giá |
cut
|
|
|
tranh ảnh |
picture,cut
|
|
|
vết cắt |
cut
|
|
|
sự trốn học |
truancy,cut
|
|
|
hình vẻ |
cut
|
|
|
vết thương |
wound,bite,bruise,cut,hack,hurt
|
|
|
kiểu quần áo |
cut
|
|
|
miếng thịt cắt ra |
cut
|
|
|
rút thăm |
cut
|
|
|
sự bớt |
cut,retrenchment,clip
|
|
|
sự cắt |
cutting,scission,cut,excision,heading
|
|
|
sự đào đá |
cut
|
|
|
sự từ khước |
cut,refusal
|
|
|
vết mổ |
cut
|
|
|
cách nhẩy đập chân với nhau |
cut
|
|
|
|
Ví dụ: This knife doesn't cut very well, it's not sharp enough.
|
|
contrast |
['kɔntræst] |
tương phản
[...]
contrast-noun |
|
|
tương phản |
contrast,contrariety,discrepancy,opposition
|
|
|
đối chiếu |
collation,companion,contrast,antithesis,opposition
|
|
|
sự đối chọi |
contrast
|
|
|
sự trái ngược |
contrariety,contrast,inversion,perversity,reversibility
|
|
|
task |
[tɑ:sk] |
nhiệm vụ
[...]
task-noun |
|
|
công việc |
work,job,business,task,sledding,shebang
|
|
|
bài làm |
task
|
|
|
phần việc làm |
task
|
|
|
absent |
['æbsənt] |
vắng mặt
[...]
absent-adjective |
|
|
vắng |
absent
|
|
|
vắng mặt |
absent
|
|
|
miss |
[mis] |
bỏ lỡ
[...]
miss-noun |
|
|
cái đánh hụt |
miss
|
|
|
cú đánh trật |
miss,muff
|
|
|
khuyết điểm |
blemish,defect,defection,deficiency,failing,miss
|
|
|
sanh thiếu tháng |
antedate,miss
|
|
|
sẩy thai |
miss
|
|
|
gọi người nào bằng cô |
miss
|
|
|
sự đẻ non |
miscarriage,abortion,miss
|
|
|
sự thiếu |
defection,deficiency,eclipse,shortage,miss,want
|
|