|
Christ |
/kraɪst/ |
Chúa
[...]
Christ-noun |
|
|
Chúa cơ đốc |
Christ
|
|
|
Chúa cứu thế |
Christ,Savior,Messiah,Redeemer,Saviour
|
|
|
đức Chúa Giê xu |
Jesus,Christ
|
|
|
|
Ví dụ: - Teachings of Jesus Christ can help people feel happy and peaceful.
|
|
get |
/get / |
nhận, lấy
[...]
get-noun |
|
|
con cái |
children,brood,offspring,progeny,child,get
|
|
|
một lứa đẻ |
get
|
|
|
sự đánh trả lại |
get
|
|
|
|
Ví dụ: - before 9 p.m: trước 9h tối
|
|
can |
/kæn/ |
có thể
[...]
can-noun |
|
|
lon |
can
|
|
|
hộp |
box,can
|
|
|
bình đựng nước |
font,vessel,water bottle,water jug,water can,can
|
|
|
hộp làm bằng sắt tây |
can
|
|
|
|
Ví dụ: Can you read that sign from this distance?
|
|
slowly |
/ˈsləʊli/ |
chậm
[...]
slowly-adverb |
|
|
thong thả |
pianissimo,deliberately,slowly
|
|
|
|
Ví dụ: - Could you please speak slowly?
|
|
us |
[ʌs, əs] |
chúng tôi
[...]
us-noun |
|
|
|
|
us-pronoun |
|
|
chúng tôi |
we,us
|
|
|
chúng ta |
we,us
|
|