Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Mon, 14/10/2024

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
marriage /ˈmærɪdʒ/ sự kết hôn, hôn nhân [...]
    Ví dụ: - Their marriage is arranged by the parents of both sides.
state [steit] nhà nước [...]
owe [ou] nợ
traveller ['trævlə] du lịch [...]
paid /peɪd/ (được) trả [...]
    Ví dụ: - She hasn’t paid me back the money she borrowed last month.

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày