|
pencil |
/ˈpensəl/ |
bút chì
[...]
pencil-noun |
|
|
bút chì |
pencil
|
|
|
bút lông |
pencil
|
|
|
cọ sơn |
paintbrush,pencil
|
|
|
nhiều tia sáng gộm lại |
pencil
|
|
|
viết chữ |
|
|
|
|
Ví dụ: I have two pencils.
|
|
terms |
/tɜːmz / |
điều khoản
[...]
|
|
|
Ví dụ: - Under the terms of our contract, you must finish the project before next month.
|
|
out |
[aut] |
ra
[...]
out-adjective |
|
|
trương ra |
out
|
|
|
bày ra |
out
|
|
|
bị tiết lộ |
out
|
|
|
lộ ra |
out,writing
|
out-adverb |
|
|
ngoài |
out
|
|
|
ở ngoài |
outside,out,outwardly,outwards,but,without
|
|
|
đến cùng |
out
|
out-noun |
|
|
loại ra |
exception,excommunication,extrusion,out
|
|
|
vật bỏ |
dross,rubbish,wastage,out
|
|
|
chữ thợ in sắp sót |
|
out-preposition |
|
|
phía ngoài |
out
|
|
|
fact |
/fækt/ |
sự thật, thực tế
[...]
fact-noun |
|
|
việc |
job,fact,matter,affair
|
|
|
sự xảy ra |
circumstantials,fact,suddenness
|
|
|
dĩ nhiên |
course
|
|
|
|
Ví dụ: - Despite the fact that his health was very bad, he still came to the meeting.
|
|
upwards |
['ʌpwədz] |
trở lên
[...]
upwards-adverb |
|
|
ở trên |
above,upwards,atop,supra,toppingly,upstair
|
|
|
ở trên cao |
upward,upwards,high
|
|
|
phía trên cao |
upwards
|
|
|
từ dưới lên trên |
upward,upwards
|
|