|
|
park |
/pɑːk/ |
công viên
[...]
park-noun |
|
|
công viên |
park,garden
|
|
|
chổ đậu xe |
park,parking lot,stand
|
|
|
miếng đất rộng |
park
|
|
|
nơi đậu xe |
park,parking lot
|
|
|
vườn |
garden,park
|
|
|
xưởng |
factory,workshop,shop,park
|
|
| |
|
Ví dụ: - She often walks with her dog around the park.
|
|
|
confront |
[kən'frʌnt] |
đối đầu
|
|
|
football |
['futbɔ:l] |
bóng đá
[...]
football-noun |
|
|
bóng đá |
football
|
|
|
môn dả cầu |
football
|
|
|
môn chơi banh ở mỹ |
|
|
|
môn túc cầu ở mỹ |
|
|
|
|
chip |
[t∫ip] |
Chip
[...]
chip-noun |
|
|
dùng cho điện tử |
chip
|
|
|
đồng tiền |
specie,coin,chip,piece
|
|
|
khèo |
chip
|
|
|
phân thú vật |
chip,dung,muck
|
|
|
thẻ bằng ngà |
chip
|
|
|
quèo chân |
chip
|
|
|
lát mõng |
|
|
|
vỏ gỗ bào |
|
|
|
|
boom |
[bu:m] |
bùng nổ
[...]
boom-noun |
|
|
khoe khoan |
boast,boom,boost
|
|
|
sự phát đạt |
boom,prosperity,shaping
|
|
|
sự tăng lên |
boom,raise,aggravating
|
|
|
sự vọt lên |
boom
|
|
|
tiếng ầm ầm |
boom,roar,snore,clamour
|
|
|
tiếng động |
boom,sound
|
|
|
tiếng đùng đùng |
boom
|
|
|
tiếng vo vo |
boom,hum
|
|