|
musical |
['mju:zikəl] |
âm nhạc
[...]
musical-adjective |
|
|
tiếng nhạc êm tai |
musical
|
|
|
thuộc về âm nhạc |
musical
|
musical-noun |
|
|
buổi nhạc hội |
musical
|
|
|
vở kịch nhạc |
musical
|
|
|
about |
[ə'baut] |
về
[...]
about-adverb |
|
|
xung quanh |
around,about,round,roundly
|
|
|
vấn đề gì |
about
|
|
|
đây đó |
about
|
|
|
ước chừng |
thereabouts,about
|
|
|
vào khoảng |
about
|
|
|
gần |
near,by,almost,nigh,practically,about
|
|
|
lần lượt |
about
|
|
|
mọi chổ |
about
|
|
|
độ chừng |
thereabout,about
|
about-preposition |
|
|
mọi nơi |
about
|
|
|
bit |
/bɪt/ |
một mẩu, một mảnh, một ít
[...]
bit-noun |
|
|
miếng |
bit,fillet,fragment,lamina,morsel,parcel
|
|
|
chổ kẹp |
bit
|
|
|
một chút |
moment,mouthful,lick,scantling,scintilla,bit
|
|
|
từng mảnh |
bit
|
|
|
lưỡi khoan |
|
|
|
mũi khoan |
bit
|
|
|
|
Ví dụ: Would you like a bit of chocolate?
|
|
parents |
/ˈperənts/ |
bố mẹ
[...]
|
|
|
Ví dụ: - How are your parents?
|
|
alter |
['ɔ:ltə] |
thay đổi
|