Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Mon, 25/08/2025

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
really /ˈrɪə.li/ thật sự [...]
    Ví dụ: He isn't really angry, he's just pretending.
table ['teibl] bảng [...]
so-called ['sou'kɔ:ld] cái gọi là [...]
book /bʊk/ sách [...]
    Ví dụ: I took a book with me to read on the train.
little ['litl] ít [...]

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày