Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Tue, 10/09/2024

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
pencil /ˈpensəl/ bút chì [...]
    Ví dụ: I have two pencils.
terms /tɜːmz / điều khoản [...]
    Ví dụ: - Under the terms of our contract, you must finish the project before next month.
out [aut] ra [...]
fact /fækt/ sự thật, thực tế [...]
    Ví dụ: - Despite the fact that his health was very bad, he still came to the meeting.
upwards ['ʌpwədz] trở lên [...]

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày