Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Mon, 29/05/2023

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
myself /maɪ'self/ chính mình, tự mình [...]
    Ví dụ: - I will find out the truth myself.
opportunity /ˌɑːpər'tuːnətɪ/ cơ hội [...]
    Ví dụ: - a good opportunity: một cơ hội tốt
wind /wɪnd/ gió [...]
    Ví dụ: There isn't enough wind to fly a kite.
season ['si:zn] mùa [...]
hand /hænd/ bàn tay [...]
    Ví dụ: - raise your hand: giơ tay

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày