Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Fri, 19/04/2024

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
electricity [i,lek'trisiti] điện [...]
mirror ['mirə] gương [...]
lost /lɑːst/ mất, lạc [...]
present /'preznt/ hiện tại, hiện nay [...]
    Ví dụ: - present situation: tình trạng hiện tại
active /'æktɪv/ năng động [...]
    Ví dụ: - active student: sinh viên năng động

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày