Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Wed, 22/01/2025

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
pan /pæn/ cái xoong, chảo [...]
    Ví dụ: To fry an egg, you must heat the pan first.
revival [ri'vaivl] hồi sinh [...]
race [reis] đua xe [...]
apple ['æpl] táo [...]
grow [grou] phát triển

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày