|
rival |
['raivəl] |
đua tranh
[...]
rival-noun |
|
|
địch thủ |
rival,competitor,contestant
|
|
|
đối thủ |
rival,competitor
|
|
|
người cạnh tranh |
rival
|
|
|
người tranh giành |
rival
|
|
|
per |
/pɜːr/ |
mỗi
[...]
per-preposition |
|
|
hàng năm |
per
|
|
|
mổi năm |
per
|
|
|
theo thường lệ |
per
|
|
|
như thói quen |
per
|
|
|
|
Ví dụ: The meal will cost $20 per person.
|
|
shade |
[∫eid] |
che
[...]
shade-noun |
|
|
vong linh |
lemur,shade,umbra
|
|
|
bóng |
dark,shade,shadow,image
|
|
|
âm phủ |
Hades,Abaddon,hell,Tartarus,shade,beyond
|
|
|
chụp đèn |
lampshade,shade
|
|
|
một chút |
moment,mouthful,lick,scantling,scintilla,shade
|
|
|
sắc thái |
shade
|
|
|
sự hơi khác nhau |
shade
|
|
|
vong hồn |
shade,spirit
|
|
|
bóng của tranh ảnh |
shade
|
|
|
bóng tối |
darkness,shadow,blackness,gloom,obscurity,shade
|
|
|
gone |
/gɑːn/ |
đi
|
|
case |
[keis] |
khi
[...]
case-noun |
|
|
khi |
case
|
|
|
thùng |
box,crate,hutch,sink,body,case
|
|
|
trường hợp |
case,circumstances,conjuncture,instance,plight,position
|
|
|
bọc |
case
|
|
|
cảnh ngộ |
conjuncture,emergency,case,pound
|
|
|
chuyện khó sử |
case
|
|
|
tình cảnh |
case,condition,need
|
|
|
chứng bịnh |
case
|
|
|
đại khái |
case
|
|
|
thùng đựng hàng hóa |
packing case,case
|
|
|
lúc |
time,while,edge,case,hour
|
|
|
trường hợp đặc biệt |
case
|
|
|
người bịnh |
case,patient
|
|
|
người bị thương |
case
|
|
|
việc kiện thưa |
case
|
|
|
sự tình |
case
|
|
|
vật dùng để đựng |
case
|
|