|
marriage |
/ˈmærɪdʒ/ |
sự kết hôn, hôn nhân
[...]
marriage-noun |
|
|
hôn nhân |
marriage,matrimony
|
|
|
hôn lể |
nuptial,wedding,bridal,marriage
|
|
|
kết hôn |
marriage,wedding
|
|
|
lể cưới |
wedding,espousal,marriage,nuptials
|
|
|
sự cưới |
marriage,wedding
|
|
|
sự phối hợp |
concord,liaison,lockout,marriage,scheme
|
|
|
|
Ví dụ: - Their marriage is arranged by the parents of both sides.
|
|
state |
[steit] |
nhà nước
[...]
state-noun |
|
|
tiểu bang |
state
|
|
|
địa vị |
position,honor,estate,station,office,state
|
|
|
tình trạng |
condition,circumstance,fettle,possibility,status quo,state
|
|
|
trạng thái |
state,condition,plight
|
|
|
vẻ lộng lẩy |
state
|
state-pronoun |
|
|
|
|
|
|
owe |
[ou] |
nợ
|
|
traveller |
['trævlə] |
du lịch
[...]
|
|
paid |
/peɪd/ |
(được) trả
[...]
paid-adjective |
|
|
trả rồi |
paid
|
|
|
|
Ví dụ: - She hasn’t paid me back the money she borrowed last month.
|