|
revival |
[ri'vaivl] |
hồi sinh
[...]
revival-noun |
|
|
sự hồi sanh |
revival
|
|
|
sự làm sống lại |
revival
|
|
|
sự phục hưng |
revival,renaissance,revivification,resurrection
|
|
|
sự phấn khởi |
elation,encouragement,galvanization,revival,smartness
|
|
|
race |
[reis] |
đua xe
[...]
race-noun |
|
|
cuộc đua |
race,racing,contest
|
|
|
chủng tộc |
race
|
|
|
giống |
breed,kind,race,gender,bred,genus
|
|
|
sắc dân |
race
|
|
|
cuộc đua ngựa |
horserace,race,Derby
|
|
|
con cháu |
scion,descendant,descent,offspring,posterity,race
|
|
|
dòng dỏi |
lineage,descent,progeny,race,line,stock
|
|
|
giòng nước chảy mạnh |
race,torrent
|
|
|
củ gừng |
race
|
|
|
giống người |
race,raciness
|
|
|
sông đào dẩn nước |
race
|
|
|
nòi |
bred,breed,race
|
|
|
sự vận chuyển |
transportation,race,operating
|
|
|
cuộc đua chạy bộ |
race
|
|
|
cuộc đua xe |
race
|
|
|
cuộc đua xe đạp |
race
|
|