|
sight |
[sait] |
tầm nhìn
[...]
sight-noun |
|
|
quang cảnh |
view,sight,sideview,outlook,spectacular,aspect
|
|
|
thị lực |
vision,sight
|
|
|
đường nhắm |
sight
|
|
|
hiện ra |
sight,writing
|
|
|
sức trông thấy |
eyesight,sight
|
|
|
nhản lực |
sight
|
|
|
thắng cảnh |
sight
|
|
|
thị giác |
sight,vision
|
|
|
programme |
['prougræm] |
chương trình
[...]
|
|
sing |
[siη] |
ca
[...]
sing-noun |
|
|
buổi họp để ca hát |
sing
|
|
|
bank |
/bæŋk/ |
ngân hàng
[...]
bank-noun |
|
|
ngân hàng |
bank
|
|
|
bờ đất |
bank
|
|
|
bờ giốc |
bunker,escarp,bank
|
|
|
đất cao |
bank
|
|
|
đất giốc |
bank
|
|
|
|
Ví dụ: She is going to withdraw some money from the bank.
|
|
annual |
['ænjuəl] |
hàng năm
[...]
annual-adjective |
|
|
một năm |
annual,yearling
|
|
|
hàng năm |
yearly,annual
|
|
|
từng năm |
annual
|
|
|
cây chỉ sống một năm |
annual
|
|