Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Sun, 08/12/2024

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
sight [sait] tầm nhìn [...]
programme ['prougræm] chương trình [...]
sing [siη] ca [...]
bank /bæŋk/ ngân hàng [...]
    Ví dụ: She is going to withdraw some money from the bank.
annual ['ænjuəl] hàng năm [...]

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày