Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web
Thu, 22/05/2025
Xem năm chữ khác
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
affection
[ə'fek∫n]
tình cảm
[...]
affection
-
noun
đặc tính
characteristic
,
nature
,
specificity
,
affection
,
feature
,
attribute
lòng thương
affection
cãm kích
up
[ʌp]
lên
[...]
up
-
adverb
lên trên
up
chưa đi ngủ
up
ở trên
above
,
upwards
,
atop
,
supra
,
toppingly
,
up
up
-
preposition
trèo lên
up
bước lên
up
media
['mi:diə]
phương tiện truyền thông
[...]
media
-
noun
bì mạc
media
probability
[,prɔbə'biləti]
xác suất
[...]
probability
-
noun
có lẻ đúng
feasibility
,
probability
tính có thể
probability
item
['aitəm]
mục
Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày
Email address
Đăng ký