Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Fri, 09/05/2025

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
youth /juːθ/ tuổi trẻ [...]
    Ví dụ: - She is a member of a youth club.
office /'ɒfɪs / văn phòng [...]
    Ví dụ: - Is Ms. Sandy going to the office today?
begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu
panel ['pænl] bảng điều khiển [...]
stone /stəʊn/ hòn đá [...]
    Ví dụ: Some demonstrators were arrested for throwing stones at the police.

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày