Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn
Bookmark trang web

Wed, 09/07/2025

Xem năm chữ khác
  Từ vựng Phiên âm Nghĩa
speak /spiːk/ nói
confirm [kən'fə:m] xác nhận
additional /ə'dɪʃənl/ thêm, ngoài ra [...]
    Ví dụ: - additional information: thông tin thêm
office /'ɒfɪs / văn phòng [...]
    Ví dụ: - Is Ms. Sandy going to the office today?
relevant ['reləvənt] có liên quan [...]

Đăng ký email nhận Năm chữ mỗi ngày